Chúc Con Học Giỏi Bằng Tiếng Anh
Lời chúc mừng thường được dùng trong nhiều tình huống và sự kiện quan trọng, mang lại niềm vui cho người nhận. Chẳng hạn như trong đám cưới, khi gia đình có thêm thành viên mới, lúc thăng chức, tăng lương hoặc đậu một kỳ thi quan trọng. Hãy tham khảo những mẫu lời chúc mừng bằng tiếng Anh dưới đây mà Mytour đã tổng hợp để bạn có thể sử dụng phù hợp cho mọi dịp.
Đoạn văn mẫu có sử dụng lời chúc con gái đi du học
Dưới đây là một số đoạn văn mẫu mà bạn có thể tham khảo và điều chỉnh để phù hợp với hoàn cảnh của mình:
As you embark on this incredible journey of studying abroad, we, your parents, are filled with a mix of emotions – pride, excitement, and a tinge of sadness. We are so proud of the amazing young woman you have become, strong, independent, and full of dreams.
We believe in your ability to achieve all your goals and dreams. Embrace every opportunity that comes your way, challenge yourself, and never give up. Remember to take care of yourself, both physically and mentally. Never forget that home is where your heart is, and we're always here for you, no matter what.
We'll be cheering you on from afar. All the best, my love!
Xem thêm: 25+ lời chúc chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh ngắn gọn, chân thành!
We're so happy and excited to see you chasing your dreams and taking that big leap towards a brighter future! Studying abroad is a fantastic opportunity to expand your horizons, learn new things, and discover yourself.
We wish you a safe and smooth journey to your new adventure. May you make the most of this incredible experience, embrace the challenges, and make lifelong friendships. Don't forget to stay positive, stay strong, and never lose sight of your goals.
We're incredibly proud of you and we know you'll do great things. Always remember that we're here for you, cheering you on every step of the way.
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng khám phá những từ vựng, những lời chúc và đoạn văn mẫu dành cho con gái đi du học. Những lời chúc con gái đi du học bằng tiếng Anh không chỉ mang tính chất là lời động viên mà còn là nguồn cảm hứng vô tận cho con gái trong những bước tiến lớn của cuộc đời. Hãy để những lời chúc ấy làm hành trang cho con gái, giúp con tự tin vững bước trên con đường mới.
Lời chúc về sự phát triển và thành công
Khả năng học hỏi và phát triển là điều đặc biệt quan trọng đối với mỗi sinh viên quốc tế. Những lời chúc mang nghĩa khích lệ con gái hãy luôn cố gắng và phấn đấu, như:
1. "May this journey open new doors for you, bringing endless opportunities and leading to your success." (Mong rằng hành trình này sẽ mở ra những cánh cửa mới cho con, mang đến vô số cơ hội và dẫn đến thành công của con.)
2. "Wishing you the courage to explore every opportunity that comes your way and the wisdom to make the best choices." (Chúc con có đủ dũng cảm để khám phá mọi cơ hội mà con gặp phải và trí tuệ để đưa ra những lựa chọn tốt nhất.)
3. "As you embark on this adventure, may you grow both academically and personally, reaching new heights of achievement." (Khi con bắt đầu chuyến phiêu lưu này, mong rằng con sẽ phát triển cả về học thuật lẫn cá nhân, đạt được những đỉnh cao mới trong thành tựu.)
4. "May your experiences abroad enrich your life and shape you into a confident and successful individual." (Mong rằng những trải nghiệm ở nước ngoài sẽ làm phong phú thêm cuộc sống của con và giúp con trở thành một người tự tin và thành công.)
Mẫu lời chúc mừng bằng tiếng Anh
Các lời chúc mừng cho các ngày lễ và những dịp đặc biệt như sinh nhật
Merry Christmas!/ Wish you a Merry Christmas! - Giáng Sinh vui vẻ/ Chúc cậu/anh/chị một Giáng Sinh hạnh phúc!Happy birthday! - Chúc mừng sinh nhật!Happy New Year! - Chúc mừng năm mới!Happy summer holidays! - Chúc bạn có một kỳ nghỉ hè tràn đầy niềm vui!Have a nice trip/vacation! - Chúc bạn có một chuyến đi thú vị!
Chúc ngày mới của bạn đầy năng lượng và hạnh phúc!
Không cần đợi đến dịp đặc biệt, bạn có thể gửi lời chúc cho ai đó có một ngày làm việc hay học tốt. Đó có thể là ngày tuyệt vời và tràn đầy niềm vui. Hãy sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc cuối tin nhắn, email của bạn.
Have a nice day/time! - Chúc một ngày thuận lợi!Have a good time! / Enjoy yourself! - Chúc bạn có những khoảnh khắc vui vẻ!Have a nice weekend! - Cuối tuần vui vẻ nhé!
Chúc ai đó may mắn trước những gì sắp diễn ra trong ngày. Hãy để những điều tốt lành đến với bạn!
Sử dụng những lời chúc dưới đây để bày tỏ sự may mắn trước kỳ thi hoặc sự kiện quan trọng.
Chúc may mắn!/ Chúc anh mọi điều tốt lành!/ Best of luck! - Mong rằng những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với bạn!Chúc bạn được mọi điều tốt đẹp nhất!/ Mọi điều thuận lợi đều đến với bạn! - Hy vọng bạn sẽ đạt được thành công.
Nói lời chúc mừng sau đây với những người vừa trải qua thăng chức, tăng lương hoặc đạt được kết quả xuất sắc trong kỳ thi.
Chúc mừng bạn vừa đạt được một thành công khó khăn! Hy vọng rằng sự nỗ lực của bạn sẽ tiếp tục được đền đáp.
Xuất sắc!/ Làm rất tốt! - Rất ấn tượng! Bạn đã làm việc tuyệt vời!
Chúc mừng!/ Xin chúc mừng anh! - Chúc mừng bạn với thành công nổi bật này!
Chúc mừng bạn đã thăng chức! - Chúc mừng bạn với bước tiến mới trong sự nghiệp!
* Lưu ý: Hãy sử dụng 'Xuất sắc' hay 'Làm rất tốt' khi có mối quan hệ gần gũi, chẳng hạn như bạn bè thân thiết hoặc bố mẹ chúc mừng con cái.
Lời chúc mừng trong buổi tiệc đám cưới
Hãy sử dụng những lời chúc mừng dưới đây khi bạn tham gia vào không khí ấm áp của đám cưới hoặc bữa tiệc quan trọng.
Chúc mừng ngày cưới của anh/chị! - Chúc mừng đám cưới của hai bạn với nhiều tình yêu và hạnh phúc. - Chúc cho tương lai đầy ắp niềm vui!
Ngoài ra, Mytour đã tổng hợp nhiều lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh để bạn có thể dành tặng cho những người thân yêu tại trường học hoặc kết nối qua mạng xã hội.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]
Ngoài "Happy weekend" hay "Have a good weekend" (cuối tuần vui vẻ), còn rất nhiều cụm từ bạn có thể sử dụng để gửi lời chúc đến bạn bè.
1. I am wishing you a very joyful and relaxed weekend. Make fruitful your free days. Best weekend wishes for you!
Tôi chúc bạn cuối tuần vui vẻ, thoải mái. Hãy làm những ngày nghỉ của bạn trở nên ý nghĩa. Dành đến bạn lời chúc cuối tuần tốt đẹp nhất.
2. Here comes weekend again! I hope you are going to enjoy your weekend by any means. Wishing you a very happy weekend!
Cuối tuần lại đến! Tôi hy vọng bạn có thể tận hưởng những ngày cuối tuần theo nhiều cách khác nhau. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ.
3. Today is the weekend, for which we have been waiting for last 5 days. Let’s keep a distance from all your routine activity and make sure the joys. Happy weekend!
Hôm nay là cuối tuần, thời gian chúng ta đã chờ đợi suốt năm ngày qua. Hãy tách khỏi hoạt động thường ngày và tạo những niềm vui. Cuối tuần vui vẻ!
4. No more discipline, no more hard work. It’s the time to make your day according to your desire! May the weekend enrich your day with pleasure and blessings.
Không còn quy tắc, không còn nhiệm vụ khó khăn. Cuối tuần là thời gian để bạn thực hiện mong muốn cá nhân. Chúc bạn cuối tuần ngập tràn niềm vui và phước lành.
5. I hope your weekend will be very much enjoyable. May the little vacation bring happiness and peace for you. Wishing you the best weekend!
Tôi hy vọng cuối tuần của bạn sẽ rất nhiều thú vị. Mong rằng kỳ nghỉ nhỏ bé mang đến cho bạn niềm vui và sự yên bình. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ.
6. Forget about the days you have toiled. It’s time to refresh and relax for another new week. Have a happy weekend.
Hãy quên đi những ngày bạn đã trải qua. Giờ là thời gian để nghỉ ngơi và thư giãn vì một tuần mới. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ.
7. Dear friend, forget your past, think about the future and enjoy the present. Now, here is a fresh new start, so rest, relax and fun are the must. Happy Weekend!
Bạn thân mến, hãy quên đi quá khứ, nghĩ về tương lai và tận hưởng hiện tại. Đây là một khởi đầu mới, vậy nên hãy nghỉ ngơi, thư giãn và vui vẻ. Cuối tuần nhiều niềm vui.
8. I know it has been a tiresome week. The weekend is here to refresh and relax. I wish you a Happy Weekend.
Tôi biết bạn đã trải qua một tuần mệt mỏi. Cuối tuần đang ở đây để bạn làm mới bản thân và thư giãn. Tôi chúc bạn cuối tuần vui vẻ.
9. Finally the week comes to end. The weekend is short, but it’s time to relax. Enjoy your weekend to the fullest. Happy Weekend.
Cuối cùng một tuần cũng trôi qua. Cuối tuần tuy ngắn nhưng là thời gian để thư giãn. Hãy tận hưởng trọn vẹn cuối tuần. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ.
10. This is the day you have been looking forward to. May you have a relaxing weekend!
Đây là ngày bạn đã mong chờ. Chúc bạn cuối tuần thư thái!
11. This is the day to hang out with your friends and family. Find some time to be with your special friends and family members, far away from your daily work. Good morning and happy weekend!
Cuối tuần là ngày để đi chơi với bạn bè và gia đình. Hãy dành thời gian bên những người bạn đặc biệt hoặc người thân, tránh xa khỏi công việc thường nhật. Chúc buổi sáng tốt lành và cuối tuần vui vẻ!
12. Don’t stress yourself, the weekend is finally here. It’s time to relax, free your mind and come out energetic. Have a wonderful weekend!
Đừng tạo áp lực lên bản thân, cuối tuần đã đến rồi. Đây là thời gian để thư giãn, thả lỏng tâm trí và thu nạp năng lượng. Chúc bạn cuối tuần đáng nhớ!
13. Good Morning my friends. Hope you are having a wonderful weekend. Wishing you all a happy and blessed weekend. Have a great day everyone.
Chào buổi sáng những người bạn của tôi. Hy vọng bạn có một cuối tuần đáng nhớ. Chúc bạn có những ngày nghỉ tuyệt vời và hạnh phúc nhất. Một ngày tốt lành nhé mọi người.
14. Good morning everyone. Hope you had a wonderful week. The weekend is here, have fun and enjoy. Happy Weekend!
Chào buổi sáng mọi người. Hy vọng bạn đã có một tuần đáng nhớ. Cuối tuần đã tới, hãy vui vẻ và tận hưởng nhé. Cuối tuần vui vẻ!
15. Saturdays and Sundays are the best days of the week, they are stress free days where you get to share love with your loved one. They are days you create some of the best memories. Happy weekend!
Thứ bảy và chủ nhật là những ngày tuyệt vời nhất trong tuần, đó là những ngày thoát khỏi căng thẳng để bạn chia sẻ tình yêu với người mình yêu, để tạo nên những khoảnh khắc đáng nhớ. Cuối tuần vui vẻ!
16. May you find a reason to smile and be happy this weekend! Happy weekend my friend!
Mong bạn tìm thấy lý do để mỉm cười và hạnh phúc vào những ngày cuối tuần. Cuối tuần vui vẻ nhé bạn của tôi.
17. Make your weekend memorable; forget what happened over the week. The weekend ushers in a fresh start. Have fun and celebrate your weekend. Happy weekend!
Hãy để những ngày cuối tuần của bạn trở nên đáng nhớ, quên những chuyện đã xảy ra trong tuần. Cuối tuần mở ra một khởi đầu mới. Hãy vui vẻ và tận hưởng những ngày nghỉ của bạn. Cuối tuần vui vẻ!
18. This is a day you can party with your friends without any disturbance. What are you waiting for, get out and enjoy the party. Have a great weekend!
Cuối tuần là thời gian để bạn vui chơi cùng bạn bè mà không gặp bất kỳ sự xáo trộn nào. Bạn còn chờ gì nữa, hãy ra ngoài và tận hưởng tiệc tùng ngay thôi. Chúc bạn cuối tuần tuyệt vời!
19. The beauty of life is that there are days we are totally away from our work, and that day is today. Refresh your mind; forget about the hustles of the week. Have a lovely weekend!
Vẻ đẹp của cuộc sống là những ngày chúng ta hoàn toàn rời xa công việc và đó chính là ngày hôm nay. Hãy thư giãn đầu óc, quên đi sự hối hả trong tuần. Cuối tuần vui vẻ!
20. Thanks for being there for me all week. Here’s wishing you a wonderful weekend filled with happiness.
Cảm ơn vì đã ở bên tôi cả tuần vừa qua. Giờ đây tôi mong bạn có những ngày nghỉ tuyệt vời tràn ngập niềm vui!
Ngoài câu "Good night" thông thường, bạn có thể dành những lời chúc ngọt ngào, ấn tượng đến bạn bè nước ngoài.
1. May the sweetest dreams guide you through this night, and your morning be the happiest of all. I love you and miss you, bud. Have a very good night!
Mong rằng những giấc mơ ngọt ngào nhất sẽ dẫn lối bạn đêm nay và bạn sẽ có buổi sáng tuyệt vời. Tôi yêu bạn và nhớ bạn, bạn thân của tôi. Chúc bạn ngủ ngon.
2. It’s time to sleep. Forget about today. Think about tomorrow. Good night my friend!
Đã đến lúc phải đi ngủ. Bạn hãy quên ngày hôm nay, nghĩ về ngày mai và ngủ ngon nhé bạn của tôi.
3. Friendship is smoother than silk, whiter than milk, sweeter than honey and greater than money, higher than any tower & stronger than any power. Good night my friend!
Tình bạn mềm mại hơn lụa, trắng hơn sữa, ngọt hơn mật, giá trị hơn tiền, cao hơn mọi tòa tháp và mạnh mẽ hơn bất kỳ quyền lực nào. Chúc ngủ ngon bạn của tôi.
4. My heart is asking me to wish you a good night filled with fun and spirit!!! Have a good night dear. You are so important to me.
Trái tim tôi đang yêu cầu tôi phải chúc bạn có một đêm ngon giấc, tràn đầy niềm vui và hạnh phúc. Chúc ngủ ngon nhé, bạn thân. Bạn vô cùng quan trọng đối với tôi.
5. No chocolate will be sweeter than your smile that will appear when you read this message. Good night.
Không viên chocolate nào có thể ngọt hơn nụ cười của bạn khi bạn đọc tin nhắn này. Chúc bạn ngủ ngon.
6. This message sends my best greetings and prayers for you, to give you a blissful night ahead. So good night my friend.
Tin nhắn này gửi đến bạn lời chào và lời chúc tốt nhất của tôi và mang đến cho bạn một đêm ngon giấc. Chúc ngủ ngon bạn của tôi.
7. Do not count what you have lost. Just see what you have now, because past never comes back but sometimes future can give you back your lost things! Good night.
Đừng tính toán những gì bạn đã mất. Hãy chỉ nhìn về những gì bạn có ở thực tại vì quá khứ không bao giờ quay lại nhưng đôi khi tương lai sẽ trả lại những gì bạn đã mất. Chúc ngủ ngon.
8. Whenever you go to switch off the light, remember that I’m wishing you good night!
Bất cứ khi nào tắt đèn, mong bạn nhớ rằng tôi đang chúc bạn có những giấc ngủ ngon.
9. Goodnight my friend, pleasant dreams, sleep tight my friend. May tomorrow be sunny and bright and bring you full of happiness and success. Good night and Sweet dreams my friend.
Chúc ngủ ngon bạn của tôi, mong bạn có những giấc mơ đẹp, giấc ngủ sâu. Mong rằng ngày mai sẽ là ngày nắng vàng, tươi sáng và mang đến cho bạn hạnh phúc cùng thành công. Ngủ ngon và mơ đẹp nhé bạn của tôi.
10. Between a million yesterdays and a million tomorrows, there’s only one today. And I would never let it pass without telling you: Have a good night.
Giữa một triệu ngày hôm qua và một triệu ngày mai, chỉ có duy nhất một ngày hôm nay. Và tôi sẽ không để nó trôi qua mà chưa nói với bạn rằng chúc bạn ngủ ngon.
11. You will only be able to enjoy your night if you stop thinking about yesterday and stop worrying about tomorrow. So sleep tight and immerse yourself into your favorite dream. Good night.
Bạn sẽ chỉ có thể tận hưởng buổi đêm nếu ngừng nghĩ về ngày hôm qua và ngừng lo lắng về ngày mai. Vì thế hãy ngủ thật sâu và đắm mình vào những giấc mơ bạn yêu thích. Chúc bạn ngủ ngon.
12. Use every second of the night to dream about all that you want to achieve in life and use every second of the following day to achieve every dream you saw the last night. Good night my friend.
Hãy sử dụng mỗi giây trong giấc ngủ để mơ về những điều bạn muốn đạt được trong cuộc sống và sử dụng mỗi giây của ngày mai để đạt được những điều bạn thấy vào đêm qua. Chúc ngủ ngon bạn của tôi.
13. Stuff your worries in your pillow, wrap your troubles in your blanket and spread your anxieties on your bed sheet. When you wake up tomorrow, you will have a fresh mind and a happy heart. Good night.
Nhét lo lắng của bạn vào gối, cuốn rắc rối của bạn vào chăn và truyền nỗi lo lắng của bạn vào ga trải giường. Khi bạn thức dậy vào ngày mai, bạn sẽ mang tâm hồn tươi mới và trái tim hạnh phúc. Chúc ngủ ngon.
14. The biggest gift that a night can give you is not good sleep, but the promise that your tomorrow holds millions of possibilities. Good night my friend.
Món quà lớn nhất mà buổi đêm mang lại cho bạn không phải một giấc ngủ ngon mà là lời hứa rằng ngày mai bạn sẽ có hàng triệu khả năng. Chúc ngủ ngon bạn của tôi.
15. Good night, sleep tight. I hope that you will sleep well and be energetic in the morning.
Ngủ ngon, ngủ sâu nhé. Tôi hy vọng bạn sẽ ngủ ngon và tràn đầy năng lượng vào buổi sáng.
16. I can’t wait to see you tomorrow but now I wish you to have a good night sleep. See you soon!
Tôi không thể đợi đến khi gặp bạn vào ngày mai, bây giờ tôi chúc bạn có giấc ngủ ngon. Mong sớm được gặp bạn.
17. I can’t believe that this long day has come to an end. After all, wishing you to rest and recover. Good night.
Tôi không thể tin được ngày dài cuối cùng đã kết thúc. Sau tất cả, tôi mong rằng bạn sẽ được nghỉ ngơi và hồi phục. Chúc ngủ ngon.
18. Are you ready for a sleep? Don’t hurry and let me wish you sweet dreams. Hug you.
Bạn đã sẵn sàng đi ngủ hay chưa? Đừng vội vàng và hãy để tôi chúc bạn có những giấc mơ ngọt ngào. Ôm bạn.
19. This night is so bright and full of stars. May you have a dream as beautiful as this night.
Đêm nay thật sáng và đầy sao. Chúc bạn có một giấc mơ đẹp như đêm nay.
20. Close your eyes and calm down. It’s time to take a rest. Good night!
Hãy nhắm mắt lại và giữ bình tĩnh. Đã đến lúc phải nghỉ ngơi. Chúc ngủ ngon.
Tú Anh (Theo Text Messages, 365 Greetings)
Ngoài câu “Happy new week" (Tuần mới vui vẻ) thông thường, bạn có thể dành những lời chúc ấn tượng, ý nghĩa đến bạn bè nước ngoài.
1. Welcome to a new week that’s going to be filled with gaiety and success. Happy New Week, my dearest friend.
Chào mừng một tuần mới với đầy ắp sự thành công và vui tươi. Chúc tuần mới vui vẻ, người bạn thân nhất của tôi.
2. You shall continue to make a difference today and all through the week. Happy New Week to you, my good friend.
Bạn sẽ tiếp tục tạo nên sự khác biệt trong hôm nay và suốt những ngày trong tuần. Chúc bạn tuần mới vui vẻ, người bạn tốt của tôi.
3. I wish you have a wonderful and fruitful week ahead of you. Happy New Week, my sweet friend.
Tôi mong bạn sẽ có một tuần tuyệt vời. Chúc tuần mới vui vẻ, người bạn đáng mến của tôi.
4. This new week shall be one of your best and amazing weeks so far. Happy New Week to you, my beautiful friend.
Tuần mới sẽ là một trong những ngày tuyệt vời và đáng nhớ nhất của bạn. Chúc tuần mới vui vẻ, người bạn xinh đẹp của tôi.
5. You will today and throughout the week dance to the tune of prosperity, joy and laughter. Happy New Week, my lovely friend.
Bạn sẽ có ngày hôm nay và suốt cả tuần đắm chìm trong giai điệu của sự thịnh vượng, niềm vui và tiếng cười. Chúc mừng tuần mới, người bạn đáng yêu của tôi.
6. Good health, success, gladness and joy shall be yours all through this week and beyond. Happy New Week to you, my good friend.
Sức khỏe tốt, thành công, niềm vui và tiếng cười sẽ thuộc về bạn trong tuần mới và cả những ngày sau. Chúc bạn tuần mới vui vẻ, người bạn tốt của tôi.
7. Cheers to a week full of laughter, happiness and prosperity. Happy New Week, my dearest friend.
Chúc mừng một tuần tràn ngập tiếng cười, niềm vui và sự thịnh vượng. Chúc tuần mới vui vẻ, người bạn đáng mến của tôi.
8. It’s my prayer that this new week brings you more blessings and success than ever before. Happy New Week, my friend.
Tôi mong rằng tuần mới sẽ mang đến cho bạn nhiều phước lành và thành công hơn bao giờ hết. Chúc bạn tuần mới vui vẻ.
9. May this new week sweeps away all your weariness and fills your life with new energy to push on even harder. Wishing you a great week ahead!
Mong rằng tuần mới sẽ quét sạch mệt mỏi và lấp đầy cuộc sống của bạn với nguồn năng lượng mới để tiếp tục vượt qua khó khăn. Chúc bạn có một tuần tuyệt vời phía trước.
10. Embrace the new week as it is full of promises to give you a breakthrough in your journey of life. Wish you all the best for the new week!
Hãy nắm bắt tuần mới vì nó hứa hẹn mang đến cho bạn bước đột phá trong cuộc sống. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp trong tuần mới.
11. Say goodbye with a smile to the old one and welcome a new week in your life. Explore the beauties it has in store for you!
Nói lời tạm biệt với những ngày cũ bằng một nụ cười và hãy chào đón một tuần mới đến trong cuộc sống của bạn. Hãy khám phá vẻ đẹp của tuần mới trong khả năng của bạn.
12. Be the first one to accept the change, lead the others towards the change and make a change around you in the most meaningful way. Happy new weekend!
Hãy là người chấp nhận sự thay đổi, dẫn dắt mọi người hướng tới sự thay đổi và tạo ra những điều ý nghĩa nhất xung quanh bạn. Chúc tuần mới vui vẻ!
13. Let the new week drive the clouds of doubts away and fill your heart with the fire of confidence. Wishing you a very happy new week!
Hãy để tuần mới xua tan đám mây nghi ngờ và lấp đầy trái tim của bạn bằng ngọn lửa tự tin. Chúc bạn tuần mới thật nhiều niềm vui.
14. Every week to me is seven more days to decorate our friendship with more amazing memories in life. I wish you all the best for this week! Happy new week!
Mỗi tuần đối với tôi là có bảy ngày tiếp theo để xây dựng tình bạn của chúng ta với thật nhiều kỷ niệm đáng nhớ trong cuộc sống. Tôi chúc bạn những điều tốt đẹp nhất cho tuần này. Tuần mới vui vẻ!
15. May in this new week, all your unfulfilled wishes come true and all your fears go away forever. I wish you a happy new week.
Chúc rằng trong tuần mới này, những ước mơ bạn chưa thể thực hiện sẽ thành hiện thực và những nỗi sợ của bạn tan biến mãi mãi. Tôi chúc bạn có một tuần mới vui vẻ.
16. New week means a bunch of new opportunities coming all over your way. Just keep faith in yourself and grab the right one. Have a good week!
Tuần mới đồng nghĩa với hàng loạt cơ hội mới đang đón chờ bạn. Hãy giữ niềm tin vào bản thân và nắm bắt những điều đúng đắn. Tuần mới vui vẻ!
17. A week of hardship is gone. This week is going to be a week of reward for you. You are a winner. Happy new week dear!
Một tuần khó khăn đã trôi qua. Tuần này sẽ là phần thưởng dành cho bạn. Bạn là người chiến thắng. Chúc bạn tuần mới vui vẻ!
18. May this week be a blessing to your life. May every door that leads to your success open. Wishing you a special week ahead.
Mong rằng tuần mới sẽ là một phước lành trong cuộc đời của bạn. Mong rằng mọi cánh cửa sẽ dẫn bạn đi đến thành công. Chúc bạn có một tuần thật đặc biệt ở phía trước.
19. As we step into a new week, I pray to God to give you the strength you need to stay focused on your goals. Happy new week!
Khi chúng ta bước sang một tuần mới, tôi cầu xin Chúa gửi đến bạn sức mạnh để tập trung vào mục tiêu của bản thân. Chúc bạn tuần mới vui vẻ!
20. For you to succeed in life, you need to know what you priorities are. Focus and always move toward your goal. Have a nice week ahead.
Để thành công trong cuộc sống, bạn cần biết những gì phải được ưu tiên. Hãy tập trung và luôn luôn hướng tới mục tiêu của bạn. Chúc bạn một tuần tốt lành ở phía trước.
Tú Anh (Theo Wishes Msg, Love Text Messages)